Có 2 kết quả:
开河 kāi hé ㄎㄞ ㄏㄜˊ • 開河 kāi hé ㄎㄞ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a river
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a river
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0