Có 2 kết quả:

开河 kāi hé ㄎㄞ ㄏㄜˊ開河 kāi hé ㄎㄞ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a river
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a river
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)